| 1 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 731 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00466-00467 |
| 2 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học . - Hà Nội : Giáo Dục, 1997. - 499 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00475-00478 |
| 3 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt . - Hà Nội : Giáo Dục, 1997. - 555 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00468-00469 |
| 4 |  | Hồ Chí Minh-Tác gia-Tác Phẩm-Nghệ thuật ngôn từ . - Hà Nội : Thuận Hóa, 1997. - 483 ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK00073-00080 |
| 5 |  | Đại từ điển tiếng Việt . - Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 1999. - 1890 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK00462 |
| 6 |  | Từ điển đối chiếu từ địa phương . - Hà Nội : Giáo Dục, 2001. - 599 ; 20,3c Thông tin xếp giá: TK00479-00481 |