| 1 |  | Giải các bài toán hình học bằng phương pháp đại số . - Hà Nội : Giáo Dục. - 177 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01171 |
| 2 |  | Chuyên đề bồi dưỡng chuyên toán cấp 2-3 Số học . - Tiền Giang : Tiền Giang, 1992. - 189 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01170 |
| 3 |  | Phương pháp giải toán đại số - giải tích 11 . - TP Hồ Chí Minh : TP Hồ Chí Minh, 1993. - 282 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK01512 |
| 4 |  | Các đề thi toán vô địch các nước (19 nước) . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1993. - 362 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK01070 |
| 5 |  | Phương pháp chứng minh hình học . - Hà Nội : Giáo Dục, 1993. - 284 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01184 |
| 6 |  | Các bài toán về hình học phẳng - Tập 2 . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1994. - 320 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01167-01168 |
| 7 |  | Các bài toán về hình học phẳng - Tập 1 . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1994. - 289 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01169 |
| 8 |  | Toán bồi dưỡng học sinh hình học 10 . - Hà Nội : Hà Nội, 1994. - 204 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01473 |
| 9 |  | Bất đẳng thức . - Hà Nội : Giáo Dục, 1994. - 172 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01084-01091 |
| 10 |  | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp 12 . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 196 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01545-01551 |
| 11 |  | Các bài toán hình không gian giải bằng phương pháp vec tơ . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 108 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01135-01143 |
| 12 |  | 79 bài toán dân gian . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 72 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01163-01166 |
| 13 |  | Tuyển chọn các bài toán về ba đường cônic . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 187 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01159 |
| 14 |  | Những bài toán cổ . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 84 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01151-01155 |
| 15 |  | Giải bài tập đại số - giải tích 11 . - TP Hồ Chí Minh : TP Hồ Chí Minh, 1996. - 196 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01510 |
| 16 |  | Toán chọn lọc lớp 10 Lượng giác . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1996. - 197 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK01479 |
| 17 |  | Ứng dụng số phức để giải toán sơ cấp . - Hà Nội : Giáo Dục, 1996. - 172 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01180-01181 |
| 18 |  | Hình học mới của tam giác . - Hà Nội : Giáo Dục, 1996. - 180 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01119-01125 |
| 19 |  | 101 bài toán chọn lọc . - TP Hồ Chí Minh : Trẻ TP Hồ Chí Minh, 1996. - 128 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01074 |
| 20 |  | Phương pháp giải toán đại số - giải tích 11 . - TP Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 196 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01509 |
| 21 |  | Tuyển tập các bài toán luojng giác - Tập 1 . - Hà Nội : Giáo Dục, 1996. - 340 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01161 |
| 22 |  | Tuyển tập 216 bài toán số học chọn lọc . - TP Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 191 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01196 |
| 23 |  | Bảng số với 4 chữ số thập phân . - Hà Nội : Giáo Dục, 1997. - 92 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01174-01175 |
| 24 |  | Giải toán khảo sát hàm số . - Hà Nội : Giáo Dục, 1997. - 408 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK01192-01194 |