| 1 |  | Phê bình bình luận văn học . - TP Hồ Chí Minh : Văn Nghệ |
| 2 |  | Thơ tình . - Hà Nội : Văn Học. - 270 ; 18cm Thông tin xếp giá: TK00406 |
| 3 |  | Văn học - cuộc sống - thời đại . - Hà Nội : Văn Học, 1986. - 198 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00269 |
| 4 |  | Lộc biếc . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1992. - 76 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00413 |
| 5 |  | Truyện Ngắn Việt Nam 1930-1945 Tập 2 . - Hà Nội : Giáo Dục, 1993. - 315 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00393 |
| 6 |  | Thơ văn Tản Đà . - Hà Nội : Giáo Dục, 1993. - 192 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00195-00196 |
| 7 |  | Thơ văn Hàn Mạc Tử . - Hà Nội : Giáo Dục, 1993. - 523 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00190-00191 |
| 8 |  | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù . - Hà Nội : Giáo Dục, 1993. - 659 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00149-00150 |
| 9 |  | Phong cách nam nhi Tập 2 . - Hà Nội : Hà Nội, 1994. - 591 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00324-00325 |
| 10 |  | Văn chương với Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Giáo Dục, 1994. - 129 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00192-00194 |
| 11 |  | Phong cách nam nhi Tập 1 . - Hà Nội : Hà Nội, 1994. - 301 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00326-00328 |
| 12 |  | Nếu như anh còn sống . - TP Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1994. - 216 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00402-00403 |
| 13 |  | Thơ Nguyễn Bính . - Hà Nội : Văn Học, 1994. - 158 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00197-00198 |
| 14 |  | Phong cách nam nhi Tập 2 . - Hà Nội : Hà Nội, 1994. - 591 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00329 |
| 15 |  | Căn gác mùa thu . - Hà Nội : Hội Nhà Văn, 1994. - 118 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00404-00405 |
| 16 |  | Chuyện tâm tình tuổi học trò . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 81 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00389-00392 |
| 17 |  | Tuyển tập Pan Châu Trinh . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1995. - 831 ; 24cm Thông tin xếp giá: TK00137 |
| 18 |  | Khoảng trời của mẹ . - Hà Nội : Thanh Niên, 1995. - 185 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00396-00397 |
| 19 |  | Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa . - Hà Nội : Văn học, 1995. - 308 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00132 |
| 20 |  | Bến Trần Gian . - Hà Nội : Quân Đội Nhân Dân, 1995. - 391 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00323 |
| 21 |  | Hồn sao khuê . - Hà Nội : Thanh Niên, 1996. - 400 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00199-00200 |
| 22 |  | Hóa kiếp . - Hà Nội : Văn Học, 1996. - 261 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00407-00408 |
| 23 |  | Mây trắng . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1996. - 97 ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK00412 |
| 24 |  | Trái tim Kiều . - Hà Nội : Thanh Niên, 1996. - 300 ; 19cm Thông tin xếp giá: TK00250 |